Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跪祷

Pinyin: guì dǎo

Meanings: Quỳ xuống cầu nguyện, thường trong các nghi lễ tôn giáo., To kneel and pray, often in religious rituals., ①救世军的一种特殊礼拜;大部时间是跪着祈祷。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 危, 𧾷, 寿, 礻

Chinese meaning: ①救世军的一种特殊礼拜;大部时间是跪着祈祷。

Grammar: Động từ ghép, chỉ hành động cụ thể trong ngữ cảnh tâm linh hoặc tôn giáo. Cấu trúc: Chủ ngữ + 跪祷 (+ 地点).

Example: 信徒们在神像前跪祷。

Example pinyin: xìn tú men zài shén xiàng qián guì dǎo 。

Tiếng Việt: Các tín đồ quỳ cầu nguyện trước tượng thần.

跪祷
guì dǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỳ xuống cầu nguyện, thường trong các nghi lễ tôn giáo.

To kneel and pray, often in religious rituals.

救世军的一种特殊礼拜;大部时间是跪着祈祷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跪祷 (guì dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung