Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跪毯

Pinyin: guì tǎn

Meanings: Tấm thảm dùng để quỳ, thường dùng trong nghi lễ tôn giáo hoặc cầu nguyện., A kneeling mat, often used in religious ceremonies or prayer., ①一种大约四尺乘六尺大小的东方小地毯。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 危, 𧾷, 毛, 炎

Chinese meaning: ①一种大约四尺乘六尺大小的东方小地毯。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghi thức cá nhân.

Example: 他拿出一块跪毯开始祈祷。

Example pinyin: tā ná chū yí kuài guì tǎn kāi shǐ qí dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy lấy ra một tấm thảm quỳ và bắt đầu cầu nguyện.

跪毯
guì tǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm thảm dùng để quỳ, thường dùng trong nghi lễ tôn giáo hoặc cầu nguyện.

A kneeling mat, often used in religious ceremonies or prayer.

一种大约四尺乘六尺大小的东方小地毯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跪毯 (guì tǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung