Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跪叩
Pinyin: guì kòu
Meanings: To kneel and kowtow, an ancient ritual showing deep respect or reverence., Quỳ xuống và dập đầu, là một nghi thức cổ xưa để tỏ lòng tôn kính sâu sắc., ①跪下磕头,跪拜。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 危, 𧾷, 卩, 口
Chinese meaning: ①跪下磕头,跪拜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc nghi lễ trang trọng.
Example: 古代臣子见皇帝时要跪叩。
Example pinyin: gǔ dài chén zǐ jiàn huáng dì shí yào guì kòu 。
Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, khi các quan lại gặp hoàng đế thì phải quỳ lạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quỳ xuống và dập đầu, là một nghi thức cổ xưa để tỏ lòng tôn kính sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To kneel and kowtow, an ancient ritual showing deep respect or reverence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跪下磕头,跪拜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!