Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跪倒
Pinyin: guì dǎo
Meanings: Quỳ xuống, thường vì quá yếu hoặc bị ngã quỵ., To collapse onto one's knees, often due to weakness or sudden loss of strength., ①跪在地下。[例]她因筋疲力尽而跪倒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 危, 𧾷, 亻, 到
Chinese meaning: ①跪在地下。[例]她因筋疲力尽而跪倒。
Grammar: Động từ hai âm tiết có nghĩa kết hợp giữa việc 'quỳ' và trạng thái 'ngã'. Có thể dùng trong ngữ cảnh mang tính biểu cảm mạnh.
Example: 听到噩耗,她一下子跪倒在地上。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā yí xià zǐ guì dǎo zài dì shàng 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, cô ấy lập tức quỵ xuống đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quỳ xuống, thường vì quá yếu hoặc bị ngã quỵ.
Nghĩa phụ
English
To collapse onto one's knees, often due to weakness or sudden loss of strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跪在地下。她因筋疲力尽而跪倒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!