Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跪伏

Pinyin: guì fú

Meanings: Quỳ gối và nằm úp mặt xuống đất, thường để thể hiện sự tôn kính hoặc phục tùng., To kneel and prostrate oneself, usually to show respect or submission., ①(指动物)∶卧下或跪下来休息或像休息。[例]跪伏着的野猪。[例]骆驼跪伏的奇特方式。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 危, 𧾷, 亻, 犬

Chinese meaning: ①(指动物)∶卧下或跪下来休息或像休息。[例]跪伏着的野猪。[例]骆驼跪伏的奇特方式。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể liên quan đến tư thế cơ thể. Thường được dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc lịch sử.

Example: 他跪伏在地上请求饶恕。

Example pinyin: tā guì fú zài dì shàng qǐng qiú ráo shù 。

Tiếng Việt: Anh ta quỳ gối và cúi đầu xin tha thứ.

跪伏
guì fú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỳ gối và nằm úp mặt xuống đất, thường để thể hiện sự tôn kính hoặc phục tùng.

To kneel and prostrate oneself, usually to show respect or submission.

(指动物)∶卧下或跪下来休息或像休息。跪伏着的野猪。骆驼跪伏的奇特方式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跪伏 (guì fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung