Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跨进

Pinyin: kuà jìn

Meanings: Bước vào, tiến vào một khu vực hoặc thời kỳ mới, To step into or enter a new area or era., ①进入。[例]跨进大门。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 夸, 𧾷, 井, 辶

Chinese meaning: ①进入。[例]跨进大门。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa chuyển tiếp hoặc khởi đầu.

Example: 我们跨进了新时代。

Example pinyin: wǒ men kuà jìn le xīn shí dài 。

Tiếng Việt: Chúng ta đã bước vào thời đại mới.

跨进
kuà jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước vào, tiến vào một khu vực hoặc thời kỳ mới

To step into or enter a new area or era.

进入。跨进大门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跨进 (kuà jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung