Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跨越
Pinyin: kuà yuè
Meanings: Vượt qua, đi qua một khoảng cách lớn hoặc trở ngại, To cross over or surmount a great distance or obstacle., ①跨过;越过;超越某个界限
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 夸, 𧾷, 戉, 走
Chinese meaning: ①跨过;越过;超越某个界限
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ để chỉ phạm vi hoặc mục tiêu cần vượt qua.
Example: 这条铁路跨越了几个省份。
Example pinyin: zhè tiáo tiě lù kuà yuè le jǐ gè shěng fèn 。
Tiếng Việt: Tuyến đường sắt này vượt qua vài tỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt qua, đi qua một khoảng cách lớn hoặc trở ngại
Nghĩa phụ
English
To cross over or surmount a great distance or obstacle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跨过;越过;超越某个界限
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!