Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跨步

Pinyin: kuà bù

Meanings: To take a long stride or step over a large distance., Bước dài, bước qua một khoảng cách lớn, ①同“跨”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 夸, 𧾷, 止

Chinese meaning: ①同“跨”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động di chuyển bằng chân với biên độ lớn.

Example: 他跨步向前走去。

Example pinyin: tā kuà bù xiàng qián zǒu qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bước dài tiến về phía trước.

跨步 - kuà bù
跨步
kuà bù

📷 Thành tựu, tiến bộ, tiến hóa và phát triển trong kinh doanh, giáo dục hoặc sự nghiệp. Từ từng bước trên giấy ghi chú đầy màu sắc.

跨步
kuà bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước dài, bước qua một khoảng cách lớn

To take a long stride or step over a large distance.

同“跨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...