Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跨栏赛跑
Pinyin: kuà lán sài pǎo
Meanings: Hurdling, a track and field event where runners must clear hurdles., Chạy vượt rào, môn thể thao chạy đua cần vượt qua các hàng rào chắn, ①田径运动的一个项目,比赛者要在途中跨越一些特制的栏架。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 48
Radicals: 夸, 𧾷, 兰, 木, 贝, 包
Chinese meaning: ①田径运动的一个项目,比赛者要在途中跨越一些特制的栏架。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc thi đấu.
Example: 他在跨栏赛跑中取得了好成绩。
Example pinyin: tā zài kuà lán sài pǎo zhōng qǔ dé le hǎo chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạt thành tích tốt trong môn chạy vượt rào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy vượt rào, môn thể thao chạy đua cần vượt qua các hàng rào chắn
Nghĩa phụ
English
Hurdling, a track and field event where runners must clear hurdles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
田径运动的一个项目,比赛者要在途中跨越一些特制的栏架
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế