Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跟踪
Pinyin: gēn zōng
Meanings: Theo dõi, bám sát ai đó một cách bí mật, To track or follow someone secretly., ①紧紧跟随在后面。[例]牛元峰待援无望,趁黑夜率领残部突围向西逃跑,我七十五师的战士,随即跟踪追击。——《奠基礼》。[例]跟踪查明古围墙的路线。*②有意地、偷偷地跟随。[例]有时……被陆军、海军或联邦调查局的小汽车跟踪。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 艮, 𧾷, 宗
Chinese meaning: ①紧紧跟随在后面。[例]牛元峰待援无望,趁黑夜率领残部突围向西逃跑,我七十五师的战士,随即跟踪追击。——《奠基礼》。[例]跟踪查明古围墙的路线。*②有意地、偷偷地跟随。[例]有时……被陆军、海军或联邦调查局的小汽车跟踪。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị theo dõi. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Example: 警察正在跟踪嫌疑犯。
Example pinyin: jǐng chá zhèng zài gēn zōng xián yí fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo dõi, bám sát ai đó một cách bí mật
Nghĩa phụ
English
To track or follow someone secretly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
紧紧跟随在后面。牛元峰待援无望,趁黑夜率领残部突围向西逃跑,我七十五师的战士,随即跟踪追击。——《奠基礼》。跟踪查明古围墙的路线
有意地、偷偷地跟随。有时……被陆军、海军或联邦调查局的小汽车跟踪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
