Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跟腱
Pinyin: gēn jiàn
Meanings: Achilles tendon (the tendon at the back of the leg connecting the calf muscle to the heel bone)., Gân Achilles (phần gân ở phía sau chân, nối từ bắp chân xuống gót chân), ①哺乳动物小腿腓肠部大肌肉的腱联合形成的强有力腱,止于足跟骨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 艮, 𧾷, 建, 月
Chinese meaning: ①哺乳动物小腿腓肠部大肌肉的腱联合形成的强有力腱,止于足跟骨。
Grammar: Là danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc thể thao.
Example: 他拉伤了跟腱。
Example pinyin: tā lā shāng le gēn jiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bị căng gân Achilles.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gân Achilles (phần gân ở phía sau chân, nối từ bắp chân xuống gót chân)
Nghĩa phụ
English
Achilles tendon (the tendon at the back of the leg connecting the calf muscle to the heel bone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哺乳动物小腿腓肠部大肌肉的腱联合形成的强有力腱,止于足跟骨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!