Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跟脚

Pinyin: gēn jiǎo

Meanings: Sự đi theo sát, hộ tống ai đó., Following closely, escorting someone., ①[方言]指鞋的尺寸很合脚。*②接踵而来。[例]你刚走,他跟脚就来找你。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 艮, 𧾷, 却, 月

Chinese meaning: ①[方言]指鞋的尺寸很合脚。*②接踵而来。[例]你刚走,他跟脚就来找你。

Grammar: Danh từ thường chỉ hành động hộ tống hoặc bảo vệ ai đó.

Example: 他一直跟脚保护领导的安全。

Example pinyin: tā yì zhí gēn jiǎo bǎo hù lǐng dǎo de ān quán 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đi theo sát để bảo vệ sự an toàn của lãnh đạo.

跟脚
gēn jiǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự đi theo sát, hộ tống ai đó.

Following closely, escorting someone.

[方言]指鞋的尺寸很合脚

接踵而来。你刚走,他跟脚就来找你

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跟脚 (gēn jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung