Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跟着
Pinyin: gēn zhe
Meanings: To follow, act according to someone's instructions., Đi theo, làm theo, tuân theo sự chỉ dẫn của ai đó., ①跟随。[例]我所认识的那个最勇敢的人跟着我上圣朱安山。*②跟在(某人)后面。[例]相隔指定的距离一直小心翼翼地跟着女王。*③紧接着。[例]别吃完饭跟着就睡觉。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 艮, 𧾷, 目, 羊
Chinese meaning: ①跟随。[例]我所认识的那个最勇敢的人跟着我上圣朱安山。*②跟在(某人)后面。[例]相隔指定的距离一直小心翼翼地跟着女王。*③紧接着。[例]别吃完饭跟着就睡觉。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh chỉ hành động tuân lệnh hoặc đi kèm ai đó.
Example: 我们跟着导游参观了博物馆。
Example pinyin: wǒ men gēn zhe dǎo yóu cān guān le bó wù guǎn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đi theo hướng dẫn viên để tham quan bảo tàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi theo, làm theo, tuân theo sự chỉ dẫn của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To follow, act according to someone's instructions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跟随。我所认识的那个最勇敢的人跟着我上圣朱安山
跟在(某人)后面。相隔指定的距离一直小心翼翼地跟着女王
紧接着。别吃完饭跟着就睡觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!