Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跟差
Pinyin: gēn chāi
Meanings: Theo dõi, giám sát ai đó để đảm bảo công việc được thực hiện đúng., To monitor or supervise someone to ensure tasks are done correctly., ①旧指官吏身边供差遣的随从;跟丁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 艮, 𧾷, 工, 羊
Chinese meaning: ①旧指官吏身边供差遣的随从;跟丁。
Grammar: Động từ mang sắc thái quản lý hoặc kiểm soát chất lượng công việc.
Example: 经理派他去跟差这个项目。
Example pinyin: jīng lǐ pài tā qù gēn chà zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Quản lý cử anh ấy đi giám sát dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo dõi, giám sát ai đó để đảm bảo công việc được thực hiện đúng.
Nghĩa phụ
English
To monitor or supervise someone to ensure tasks are done correctly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指官吏身边供差遣的随从;跟丁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!