Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跟头

Pinyin: gēn tou

Meanings: A stumble or fall (both literal and figurative)., Vấp ngã, té ngã (về cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., ①身体倒翻。即筋斗。*②人走路时因被物绊脚突然倒下。[例]摔跟头。[例]他和洛西南特的这一个跟头可真栽得厉害,他已经动弹不得了。——《堂吉诃德》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 艮, 𧾷, 头

Chinese meaning: ①身体倒翻。即筋斗。*②人走路时因被物绊脚突然倒下。[例]摔跟头。[例]他和洛西南特的这一个跟头可真栽得厉害,他已经动弹不得了。——《堂吉诃德》。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ tai nạn nhẹ hoặc sai lầm gây hậu quả nhỏ.

Example: 他在路上摔了一个大跟头。

Example pinyin: tā zài lù shang shuāi le yí gè dà gēn tou 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bị ngã một cú đau trên đường.

跟头 - gēn tou
跟头
gēn tou

📷 Giày cao gót sát thủ

跟头
gēn tou
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấp ngã, té ngã (về cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).

A stumble or fall (both literal and figurative).

身体倒翻。即筋斗

人走路时因被物绊脚突然倒下。摔跟头。他和洛西南特的这一个跟头可真栽得厉害,他已经动弹不得了。——《堂吉诃德》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...