Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跟包

Pinyin: gēn bāo

Meanings: To closely follow and serve an artist or celebrity., Theo sát và phục vụ cho nghệ sĩ hoặc người nổi tiếng., ①旧指专为某个戏曲演员管理服装、做杂务等。*②也指做这种工作的人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 艮, 𧾷, 勹, 巳

Chinese meaning: ①旧指专为某个戏曲演员管理服装、做杂务等。*②也指做这种工作的人。

Grammar: Động từ liên quan đến vai trò hỗ trợ trực tiếp trong ngành giải trí hoặc dịch vụ cao cấp.

Example: 她是一名跟包助理,负责照顾明星的生活起居。

Example pinyin: tā shì yì míng gēn bāo zhù lǐ , fù zé zhào gù míng xīng de shēng huó qǐ jū 。

Tiếng Việt: Cô ấy là trợ lý theo sát, chịu trách nhiệm chăm sóc cuộc sống hàng ngày của ngôi sao.

跟包
gēn bāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo sát và phục vụ cho nghệ sĩ hoặc người nổi tiếng.

To closely follow and serve an artist or celebrity.

旧指专为某个戏曲演员管理服装、做杂务等

也指做这种工作的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跟包 (gēn bāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung