Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跟前

Pinyin: gēn qián

Meanings: In front of oneself, nearby where one stands., Phía trước mặt, gần nơi mình đứng., ①面前,附近——单用,前面没有名词。[例]他靠在沙发上,跟前有一大堆书报。[例]你往跟前站站,让我仔细看看。[例]老王坐在床跟前的沙发上。[例]你怎敢在我们跟前装大?——《儒林外史》。*②身边。[例]您跟前有几个小孩?[例]这孩子爹娘不在跟前,全靠邻居们照管。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 艮, 𧾷, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①面前,附近——单用,前面没有名词。[例]他靠在沙发上,跟前有一大堆书报。[例]你往跟前站站,让我仔细看看。[例]老王坐在床跟前的沙发上。[例]你怎敢在我们跟前装大?——《儒林外史》。*②身边。[例]您跟前有几个小孩?[例]这孩子爹娘不在跟前,全靠邻居们照管。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí tương đối gần gũi với người nói.

Example: 请把桌子搬到我跟前来。

Example pinyin: qǐng bǎ zhuō zi bān dào wǒ gēn qián lái 。

Tiếng Việt: Xin hãy đưa cái bàn lại gần chỗ tôi.

跟前
gēn qián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía trước mặt, gần nơi mình đứng.

In front of oneself, nearby where one stands.

面前,附近——单用,前面没有名词。他靠在沙发上,跟前有一大堆书报。你往跟前站站,让我仔细看看。老王坐在床跟前的沙发上。你怎敢在我们跟前装大?——《儒林外史》

身边。您跟前有几个小孩?这孩子爹娘不在跟前,全靠邻居们照管

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跟前 (gēn qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung