Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跟人
Pinyin: gēn rén
Meanings: Người đi theo, tùy tùng, Follower or attendant., ①旧指随从的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 艮, 𧾷, 人
Chinese meaning: ①旧指随从的人。
Grammar: Thường dùng để chỉ người đồng hành hoặc phụ tá.
Example: 他是我的跟人。
Example pinyin: tā shì wǒ de gēn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người đi theo tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đi theo, tùy tùng
Nghĩa phụ
English
Follower or attendant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指随从的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!