Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跟不上
Pinyin: gēn bù shàng
Meanings: Can't keep up, unable to catch up., Không theo kịp, không bắt kịp.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 艮, 𧾷, 一, ⺊
Grammar: Động từ bổ nghĩa, thường dùng để diễn tả sự chậm trễ hoặc bất lực trong việc theo kịp.
Example: 他的思路太快,我跟不上。
Example pinyin: tā de sī lù tài kuài , wǒ gēn bú shàng 。
Tiếng Việt: Cách suy nghĩ của anh ấy quá nhanh, tôi không theo kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không theo kịp, không bắt kịp.
Nghĩa phụ
English
Can't keep up, unable to catch up.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế