Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 距骨

Pinyin: jù gǔ

Meanings: Calcaneus bone (heel bone)., Xương gót chân., ①高等脊椎动物的跗骨的近侧骨之一,被认为相当于许多低等脊椎动物的胫侧骨与中间介质的融合。*②负担人体重量的,在踝部与小腿骨相关节的骨。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 巨, 𧾷, 月

Chinese meaning: ①高等脊椎动物的跗骨的近侧骨之一,被认为相当于许多低等脊椎动物的胫侧骨与中间介质的融合。*②负担人体重量的,在踝部与小腿骨相关节的骨。

Grammar: Danh từ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, chỉ một bộ phận cụ thể của cơ thể.

Example: 她的距骨受伤了,所以不能正常行走。

Example pinyin: tā de jù gǔ shòu shāng le , suǒ yǐ bù néng zhèng cháng xíng zǒu 。

Tiếng Việt: Xương gót chân của cô ấy bị thương nên không thể đi lại bình thường.

距骨
jù gǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương gót chân.

Calcaneus bone (heel bone).

高等脊椎动物的跗骨的近侧骨之一,被认为相当于许多低等脊椎动物的胫侧骨与中间介质的融合

负担人体重量的,在踝部与小腿骨相关节的骨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

距骨 (jù gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung