Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 距人千里

Pinyin: jù rén qiān lǐ

Meanings: To keep a great distance from others, appearing cold or distant., Giữ khoảng cách rất xa với người khác, tỏ ra lạnh lùng hoặc xa cách., 形容傲气极大,不愿与人接近或毫无商量的余地。距,通拒”。[出处]语出《孟子·告子下》“訑訑之声音颜色距人于千里之外。”[例]褒衣大袖,尧行舜趋,訑訑声颜,~。——严复《救亡决论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 巨, 𧾷, 人, 丿, 十, 一, 甲

Chinese meaning: 形容傲气极大,不愿与人接近或毫无商量的余地。距,通拒”。[出处]语出《孟子·告子下》“訑訑之声音颜色距人于千里之外。”[例]褒衣大袖,尧行舜趋,訑訑声颜,~。——严复《救亡决论》。

Grammar: Thành ngữ này thường diễn tả thái độ hoặc hành vi cố ý tạo khoảng cách xã hội.

Example: 他对朋友总是距人千里,让人难以接近。

Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì jù rén qiān lǐ , ràng rén nán yǐ jiē jìn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn giữ khoảng cách với bạn bè, khiến người khác khó gần gũi.

距人千里
jù rén qiān lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ khoảng cách rất xa với người khác, tỏ ra lạnh lùng hoặc xa cách.

To keep a great distance from others, appearing cold or distant.

形容傲气极大,不愿与人接近或毫无商量的余地。距,通拒”。[出处]语出《孟子·告子下》“訑訑之声音颜色距人于千里之外。”[例]褒衣大袖,尧行舜趋,訑訑声颜,~。——严复《救亡决论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

距人千里 (jù rén qiān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung