Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跛鳖千里
Pinyin: bǒ biē qiān lǐ
Meanings: Slow and steady wins the race; even slow progress can lead to big achievements., Chậm mà chắc, dù tiến chậm nhưng vẫn có thể đạt được mục tiêu lớn., 跛脚的鳖只要半步也不停留,也能走千里。比喻只要坚持不懈,即使条件很差,也能成功。[出处]《淮南子·说林训》“跬步不休,跛鳖千里。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 皮, 𧾷, 敝, 鱼, 丿, 十, 一, 甲
Chinese meaning: 跛脚的鳖只要半步也不停留,也能走千里。比喻只要坚持不懈,即使条件很差,也能成功。[出处]《淮南子·说林训》“跬步不休,跛鳖千里。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh giá trị của sự kiên nhẫn và bền bỉ trong dài hạn.
Example: 成功并非一蹴而就,而是如跛鳖千里般一步一步达到。
Example pinyin: chéng gōng bìng fēi yí cù ér jiù , ér shì rú bǒ biē qiān lǐ bān yí bù yi bù dá dào 。
Tiếng Việt: Thành công không đến ngay lập tức mà giống như rùa chậm chạp bước từng bước một để đạt tới đích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm mà chắc, dù tiến chậm nhưng vẫn có thể đạt được mục tiêu lớn.
Nghĩa phụ
English
Slow and steady wins the race; even slow progress can lead to big achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跛脚的鳖只要半步也不停留,也能走千里。比喻只要坚持不懈,即使条件很差,也能成功。[出处]《淮南子·说林训》“跬步不休,跛鳖千里。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế