Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shān

Meanings: To walk slowly and laboriously., Đi chậm từng bước nặng nề, ①蹒跚,也作“盘跚”。跛行;行不进貌。[合]跚跚(行步缓慢从容的样子)。*②[方言]踩,践踏。[合]跚橇(踩高跷)。*③碰;跌。[合]跚破脚(跌破脚)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 册, 𧾷

Chinese meaning: ①蹒跚,也作“盘跚”。跛行;行不进貌。[合]跚跚(行步缓慢从容的样子)。*②[方言]踩,践踏。[合]跚橇(踩高跷)。*③碰;跌。[合]跚破脚(跌破脚)。

Hán Việt reading: san

Grammar: Từ này thường kết hợp cùng 蹒 để tạo thành từ ghép 蹒跚 (chậm chạp và nặng nhọc).

Example: 老人蹒跚地走过街道。

Example pinyin: lǎo rén pán shān dì zǒu guò jiē dào 。

Tiếng Việt: Người già bước đi chậm rãi qua đường.

shān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi chậm từng bước nặng nề

san

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To walk slowly and laboriously.

蹒跚,也作“盘跚”。跛行;行不进貌。跚跚(行步缓慢从容的样子)

[方言]踩,践踏。跚橇(踩高跷)

碰;跌。跚破脚(跌破脚)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...