Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bàn

Meanings: To stumble or trip over something., Vấp, vướng vào, ①交足坐,盘足开膝坐。*②方言,跌倒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①交足坐,盘足开膝坐。*②方言,跌倒。

Grammar: Thường chỉ hành động vấp ngã do vật cản.

Example: 他不小心跘了一跤。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn pán le yì jiāo 。

Tiếng Việt: Anh ta không cẩn thận nên vấp ngã.

bàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vấp, vướng vào

To stumble or trip over something.

交足坐,盘足开膝坐

方言,跌倒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跘 (bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung