Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跗骨

Pinyin: fū gǔ

Meanings: Metatarsal bones, Xương bàn chân, ①指与跖骨相关的一块骨或软骨。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 付, 𧾷, 月

Chinese meaning: ①指与跖骨相关的一块骨或软骨。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chỉ một phần chi tiết trên cơ thể con người.

Example: 医生正在检查他的跗骨。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài jiǎn chá tā de fū gǔ 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang kiểm tra xương bàn chân của anh ấy.

跗骨
fū gǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương bàn chân

Metatarsal bones

指与跖骨相关的一块骨或软骨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跗骨 (fū gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung