Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跗萼载韡

Pinyin: fū è zài wěi

Meanings: A rare idiom expressing harmony and prosperity., Một thành ngữ hiếm gặp, biểu thị ý nghĩa về sự hài hòa và thịnh vượng., 比喻兄弟均贵显荣耀。[出处]《诗·小雅·常棣》“常棣之华,鄂不韡韡。”郑玄笺鄂足得华之光明,则韡韡然盛兴者,喻弟以敬事兄,兄以荣覆弟,恩义之显亦韡韡然。”孔颖达疏言兄弟和睦实强盛而有光晖也……言兄弟相亲则致荣显也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 付, 𧾷, 咢, 艹, 车, 𢦏

Chinese meaning: 比喻兄弟均贵显荣耀。[出处]《诗·小雅·常棣》“常棣之华,鄂不韡韡。”郑玄笺鄂足得华之光明,则韡韡然盛兴者,喻弟以敬事兄,兄以荣覆弟,恩义之显亦韡韡然。”孔颖达疏言兄弟和睦实强盛而有光晖也……言兄弟相亲则致荣显也。”

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn chương cổ điển.

Example: 这个成语出现在古籍中,用来描述国家的繁荣昌盛。

Example pinyin: zhè ge chéng yǔ chū xiàn zài gǔ jí zhōng , yòng lái miáo shù guó jiā de fán róng chāng shèng 。

Tiếng Việt: Thành ngữ này xuất hiện trong sách cổ, dùng để miêu tả sự thịnh vượng của quốc gia.

跗萼载韡
fū è zài wěi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một thành ngữ hiếm gặp, biểu thị ý nghĩa về sự hài hòa và thịnh vượng.

A rare idiom expressing harmony and prosperity.

比喻兄弟均贵显荣耀。[出处]《诗·小雅·常棣》“常棣之华,鄂不韡韡。”郑玄笺鄂足得华之光明,则韡韡然盛兴者,喻弟以敬事兄,兄以荣覆弟,恩义之显亦韡韡然。”孔颖达疏言兄弟和睦实强盛而有光晖也……言兄弟相亲则致荣显也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跗萼载韡 (fū è zài wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung