Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跗萼联芳
Pinyin: fū è lián fāng
Meanings: Tình bạn thân thiết hoặc mối quan hệ gắn bó giữa anh em, bạn bè., Close friendship or strong bonds between siblings or friends., 比喻兄弟均贵显荣耀。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 付, 𧾷, 咢, 艹, 关, 耳, 方
Chinese meaning: 比喻兄弟均贵显荣耀。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt tình cảm đặc biệt, thường dùng trong văn viết hoặc diễn ngôn trang trọng.
Example: 他们兄弟之间的关系真是跗萼联芳。
Example pinyin: tā men xiōng dì zhī jiān de guān xì zhēn shì fū è lián fāng 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa những người anh em họ thật sự rất thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn thân thiết hoặc mối quan hệ gắn bó giữa anh em, bạn bè.
Nghĩa phụ
English
Close friendship or strong bonds between siblings or friends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻兄弟均贵显荣耀。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế