Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跖痛

Pinyin: zhí tòng

Meanings: Pain in the sole of the foot, often caused by inflammation or excessive pressure on the footpad., Cảm giác đau ở lòng bàn chân, thường do viêm hoặc áp lực lớn lên gan bàn chân., ①跖骨处的一种痉挛性烧灼痛。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 石, 𧾷, 甬, 疒

Chinese meaning: ①跖骨处的一种痉挛性烧灼痛。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực y học.

Example: 她最近感到跖痛,走路有些不便。

Example pinyin: tā zuì jìn gǎn dào zhí tòng , zǒu lù yǒu xiē bú biàn 。

Tiếng Việt: Gần đây cô ấy cảm thấy đau ở lòng bàn chân, đi lại hơi bất tiện.

跖痛
zhí tòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đau ở lòng bàn chân, thường do viêm hoặc áp lực lớn lên gan bàn chân.

Pain in the sole of the foot, often caused by inflammation or excessive pressure on the footpad.

跖骨处的一种痉挛性烧灼痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跖痛 (zhí tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung