Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pǎo

Meanings: Chạy, To run., ①走兽用脚刨地:跑糟(牲口用蹄糟根)。虎跑泉(在中国浙江省杭州市)。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 包, 𧾷

Chinese meaning: ①走兽用脚刨地:跑糟(牲口用蹄糟根)。虎跑泉(在中国浙江省杭州市)。

Hán Việt reading: bào

Grammar: Động từ chính trong câu, thường đi kèm trạng ngữ hoặc bổ ngữ chỉ nơi chốn.

Example: 跑步。

Example pinyin: pǎo bù 。

Tiếng Việt: Chạy bộ.

pǎo
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy

bào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To run.

走兽用脚刨地

跑糟(牲口用蹄糟根)。虎跑泉(在中国浙江省杭州市)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跑 (pǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung