Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑龙套
Pinyin: pǎo lóng tào
Meanings: Đóng vai phụ không quan trọng trong phim hoặc kịch., To play minor, insignificant roles in films or plays.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 包, 𧾷, 丿, 尤, 大, 镸
Grammar: Thành ngữ ba âm tiết, mang nghĩa bóng chỉ sự không nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.
Example: 他在电影里只是跑龙套的角色。
Example pinyin: tā zài diàn yǐng lǐ zhǐ shì pǎo lóng tào de jué sè 。
Tiếng Việt: Trong bộ phim, anh ấy chỉ đóng vai phụ không quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng vai phụ không quan trọng trong phim hoặc kịch.
Nghĩa phụ
English
To play minor, insignificant roles in films or plays.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế