Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑马
Pinyin: pǎo mǎ
Meanings: Chạy ngựa (thường dùng trong trò chơi hoặc giải trí)., To ride horses or race horses as a form of entertainment., ①为参加赛马而养育和训练的马,特别是人骑的。亦称“赛马”。也指骑着马跑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 包, 𧾷, 一
Chinese meaning: ①为参加赛马而养育和训练的马,特别是人骑的。亦称“赛马”。也指骑着马跑。
Grammar: Động từ cổ điển, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, nhưng vẫn tồn tại trong văn cảnh lịch sử.
Example: 古代的贵族喜欢在闲暇时跑马取乐。
Example pinyin: gǔ dài de guì zú xǐ huan zài xián xiá shí pǎo mǎ qǔ lè 。
Tiếng Việt: Quý tộc thời xưa thích cưỡi ngựa giải trí lúc rảnh rỗi.

📷 Khóa học đua ngựailhouette
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy ngựa (thường dùng trong trò chơi hoặc giải trí).
Nghĩa phụ
English
To ride horses or race horses as a form of entertainment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为参加赛马而养育和训练的马,特别是人骑的。亦称“赛马”。也指骑着马跑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
