Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑题
Pinyin: pǎo tí
Meanings: To stray off-topic or deviate from the main subject., Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính., ①指说话,文章,事情离开了主题、正题。[例]这篇文章并没有跑题。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 包, 𧾷, 是, 页
Chinese meaning: ①指说话,文章,事情离开了主题、正题。[例]这篇文章并没有跑题。
Grammar: Động từ biểu thị hành động tiêu cực, thường được nhắc đến trong học tập hoặc hội họp.
Example: 讨论过程中不要跑题,要集中注意力解决问题。
Example pinyin: tǎo lùn guò chéng zhōng bú yào pǎo tí , yào jí zhōng zhù yì lì jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Trong quá trình thảo luận đừng lạc đề, hãy tập trung vào giải quyết vấn đề.

📷 OT Off từ viết tắt chủ đề
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính.
Nghĩa phụ
English
To stray off-topic or deviate from the main subject.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话,文章,事情离开了主题、正题。这篇文章并没有跑题
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
