Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑车
Pinyin: pǎo chē
Meanings: Sports car or high-performance racing vehicle., Xe đua hoặc xe thể thao hiệu suất cao., ①专门比赛用的自行车,也泛指各种轻便自行车。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 包, 𧾷, 车
Chinese meaning: ①专门比赛用的自行车,也泛指各种轻便自行车。
Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác như 跑车比赛 (cuộc đua xe).
Example: 他买了一辆新的跑车,速度非常快。
Example pinyin: tā mǎi le yí liàng xīn de pǎo chē , sù dù fēi cháng kuài 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua một chiếc xe đua mới, tốc độ rất nhanh.

📷 Xe thể thao màu đỏ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe đua hoặc xe thể thao hiệu suất cao.
Nghĩa phụ
English
Sports car or high-performance racing vehicle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门比赛用的自行车,也泛指各种轻便自行车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
