Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑跑颠颠
Pinyin: pǎo pǎo diān diān
Meanings: Running around busily, doing things back and forth without stopping., Chạy tới chạy lui, làm việc bận rộn không ngừng nghỉ., ①忙碌奔走,一点也不闲着。形容非常忙碌。[例]他在本站跑跑颠颠的,为新生扛行李。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 56
Radicals: 包, 𧾷, 真, 页
Chinese meaning: ①忙碌奔走,一点也不闲着。形容非常忙碌。[例]他在本站跑跑颠颠的,为新生扛行李。
Grammar: Lặp âm tạo cảm giác sinh động, nhấn mạnh sự bận rộn. Thường dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Example: 他为了筹备会议跑跑颠颠,特别辛苦。
Example pinyin: tā wèi le chóu bèi huì yì pǎo pǎo diān diān , tè bié xīn kǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy chạy tới chạy lui chuẩn bị cho cuộc họp, rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy tới chạy lui, làm việc bận rộn không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Running around busily, doing things back and forth without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忙碌奔走,一点也不闲着。形容非常忙碌。他在本站跑跑颠颠的,为新生扛行李
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế