Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑肚
Pinyin: pǎo dù
Meanings: Tiêu chảy, đi ngoài nhiều lần, To have diarrhea., ①泻肚。[例]跑肚拉稀。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 包, 𧾷, 土, 月
Chinese meaning: ①泻肚。[例]跑肚拉稀。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh sức khỏe hoặc y tế.
Example: 他昨天吃坏了东西,今天一直在跑肚。
Example pinyin: tā zuó tiān chī huài le dōng xī , jīn tiān yì zhí zài pǎo dù 。
Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy ăn phải đồ hỏng, hôm nay bị tiêu chảy suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu chảy, đi ngoài nhiều lần
Nghĩa phụ
English
To have diarrhea.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泻肚。跑肚拉稀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!