Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑电
Pinyin: pǎo diàn
Meanings: Rò điện, mất điện (do thiết bị hỏng), Electricity leakage or power loss (due to faulty equipment)., ①由于绝缘部分损坏,电流逸出电线或电器的外部。也说“漏电”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 包, 𧾷, 乚, 日
Chinese meaning: ①由于绝缘部分损坏,电流逸出电线或电器的外部。也说“漏电”。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc sửa chữa.
Example: 这台机器有点跑电的问题。
Example pinyin: zhè tái jī qì yǒu diǎn pǎo diàn de wèn tí 。
Tiếng Việt: Chiếc máy này có vấn đề bị rò điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rò điện, mất điện (do thiết bị hỏng)
Nghĩa phụ
English
Electricity leakage or power loss (due to faulty equipment).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于绝缘部分损坏,电流逸出电线或电器的外部。也说“漏电”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!