Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跑槽

Pinyin: pǎo cáo

Meanings: Thay đổi chỗ làm việc, nhảy việc, To change jobs or jump ship., ①刨槽。指牲口刨槽根。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 包, 𧾷, 曹, 木

Chinese meaning: ①刨槽。指牲口刨槽根。

Grammar: Động từ ghép, ám chỉ hành vi thay đổi công việc thường xuyên.

Example: 他最近又跑槽了。

Example pinyin: tā zuì jìn yòu pǎo cáo le 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ấy lại nhảy việc rồi.

跑槽
pǎo cáo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi chỗ làm việc, nhảy việc

To change jobs or jump ship.

刨槽。指牲口刨槽根

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跑槽 (pǎo cáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung