Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑外
Pinyin: pǎo wài
Meanings: To work outside or travel frequently for work., Làm việc bên ngoài, di chuyển nhiều nơi vì công việc, ①专门在外面办货、收帐或兜揽生意。[例]跑外的。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 包, 𧾷, 卜, 夕
Chinese meaning: ①专门在外面办货、收帐或兜揽生意。[例]跑外的。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong môi trường nghề nghiệp.
Example: 这份工作需要经常跑外。
Example pinyin: zhè fèn gōng zuò xū yào jīng cháng pǎo wài 。
Tiếng Việt: Công việc này đòi hỏi phải thường xuyên đi công tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc bên ngoài, di chuyển nhiều nơi vì công việc
Nghĩa phụ
English
To work outside or travel frequently for work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专门在外面办货、收帐或兜揽生意。跑外的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!