Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑堂儿的
Pinyin: pǎo táng er de
Meanings: Waiter/waitress (in restaurants)., Nhân viên phục vụ bàn (trong quán ăn, nhà hàng), ①旧时对酒店、饭馆中服务员的称呼。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 包, 𧾷, 土, 丿, 乚, 勺, 白
Chinese meaning: ①旧时对酒店、饭馆中服务员的称呼。
Grammar: Danh từ thông dụng trong văn cảnh đời sống hằng ngày.
Example: 这家餐馆的跑堂儿的服务态度很好。
Example pinyin: zhè jiā cān guǎn de pǎo táng ér de fú wù tài dù hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Nhân viên phục vụ bàn ở nhà hàng này rất tốt bụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên phục vụ bàn (trong quán ăn, nhà hàng)
Nghĩa phụ
English
Waiter/waitress (in restaurants).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时对酒店、饭馆中服务员的称呼
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế