Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑味
Pinyin: pǎo wèi
Meanings: Mất mùi thơm, mất hương vị (thức ăn), To lose flavor or aroma (of food)., ①走味。[例]跑味了的酒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 包, 𧾷, 口, 未
Chinese meaning: ①走味。[例]跑味了的酒。
Grammar: Thường dùng với thực phẩm hoặc các món ăn có mùi vị dễ bay hơi.
Example: 这道菜放久了会跑味。
Example pinyin: zhè dào cài fàng jiǔ le huì pǎo wèi 。
Tiếng Việt: Món ăn này để lâu sẽ mất mùi thơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất mùi thơm, mất hương vị (thức ăn)
Nghĩa phụ
English
To lose flavor or aroma (of food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走味。跑味了的酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!