Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跎
Pinyin: tuó
Meanings: To delay or waste time., Trì hoãn, lãng phí thời gian, ①(蹉跎)见“蹉”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 它, 𧾷
Chinese meaning: ①(蹉跎)见“蹉”。
Hán Việt reading: đà
Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít phổ biến, mang sắc thái cổ điển.
Example: 不要跎时间了,赶快工作吧。
Example pinyin: bú yào tuó shí jiān le , gǎn kuài gōng zuò ba 。
Tiếng Việt: Đừng lãng phí thời gian nữa, hãy bắt đầu làm việc đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trì hoãn, lãng phí thời gian
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đà
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To delay or waste time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(蹉跎)见“蹉”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!