Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跍
Pinyin: kū
Meanings: To squat., Ngồi xổm, ①蹲。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①蹲。
Hán Việt reading: khu
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc phương ngữ.
Example: 他跍在地上找东西。
Example pinyin: tā kū zài dì shàng zhǎo dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi xổm dưới đất tìm đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi xổm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To squat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蹲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!