Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跌跌撞撞
Pinyin: diē diē zhuàng zhuàng
Meanings: To stagger or stumble unsteadily., Loạng choạng, đi đứng không vững, ①形容走路不稳的样子。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 54
Radicals: 失, 𧾷, 扌, 童
Chinese meaning: ①形容走路不稳的样子。
Grammar: Thường được dùng như một trạng từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho hành động đi lại không ổn định.
Example: 他喝醉了,走路跌跌撞撞的。
Example pinyin: tā hē zuì le , zǒu lù diē diē zhuàng zhuàng de 。
Tiếng Việt: Anh ấy say rồi, đi đứng loạng choạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loạng choạng, đi đứng không vững
Nghĩa phụ
English
To stagger or stumble unsteadily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容走路不稳的样子
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế