Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跌落

Pinyin: diē luò

Meanings: To fall or drop from a height., Rơi xuống, ngã xuống từ trên cao, ①从高处掉下。[例]不小心,跌落水中。*②物价、产量等下降。[例]大多数股票价格上星期都跌落了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 失, 𧾷, 洛, 艹

Chinese meaning: ①从高处掉下。[例]不小心,跌落水中。*②物价、产量等下降。[例]大多数股票价格上星期都跌落了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động rơi hoặc ngã từ vị trí cao hơn.

Example: 他从树上跌落下来。

Example pinyin: tā cóng shù shàng diē luò xià lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngã xuống từ trên cây.

跌落 - diē luò
跌落
diē luò

📷 Người đàn ông công nhân hoạt hình rơi từ trên cao xuống, minh họa vector

跌落
diē luò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi xuống, ngã xuống từ trên cao

To fall or drop from a height.

从高处掉下。不小心,跌落水中

物价、产量等下降。大多数股票价格上星期都跌落了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...