Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跋前疐后
Pinyin: bá qián zhì hòu
Meanings: Describes a difficult situation where one is caught between advancing and retreating., Mô tả tình huống khó khăn, tiến thoái lưỡng nan., ①跋:踏,踩;疐:跌倒,也作“踬”。比喻进退两难的处境。[例]跋前踬后,动辄得咎。——唐·韩愈《进学解》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 犮, 𧾷, 䒑, 刖, 冖, 十, 田, 疋, 口
Chinese meaning: ①跋:踏,踩;疐:跌倒,也作“踬”。比喻进退两难的处境。[例]跋前踬后,动辄得咎。——唐·韩愈《进学解》。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng trong các bài văn nghị luận hoặc miêu tả tình huống khó khăn.
Example: 面对如此复杂的问题,他感到跋前疐后。
Example pinyin: miàn duì rú cǐ fù zá de wèn tí , tā gǎn dào bá qián dì hòu 。
Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề phức tạp như vậy, anh cảm thấy khó xử giữa việc tiến và lùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả tình huống khó khăn, tiến thoái lưỡng nan.
Nghĩa phụ
English
Describes a difficult situation where one is caught between advancing and retreating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
踏,踩;疐:跌倒,也作“踬”。比喻进退两难的处境。跋前踬后,动辄得咎。——唐·韩愈《进学解》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế