Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: Nhảy múa, di chuyển bằng cách nhảy., To dance or move by jumping., ①践。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①践。

Grammar: Rất hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong văn cảnh cổ xưa.

Example: 孩子们在音乐中跊起舞来。

Example pinyin: hái zi men zài yīn yuè zhōng mèi qǐ wǔ lái 。

Tiếng Việt: Trẻ em nhảy múa theo tiếng nhạc.

jiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy múa, di chuyển bằng cách nhảy.

To dance or move by jumping.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跊 (jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung