Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跈
Pinyin: zhàn
Meanings: Bước chân dồn dập, đi nhanh liên tục., To move with quick, pressing steps., ①古同“趁”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“趁”。
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh cổ điển.
Example: 他们跈步前行,不敢有片刻耽搁。
Example pinyin: tā men jiàn bù qián xíng , bù gǎn yǒu piàn kè dān gē 。
Tiếng Việt: Họ bước nhanh về phía trước, không dám chậm trễ dù chỉ một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước chân dồn dập, đi nhanh liên tục.
Nghĩa phụ
English
To move with quick, pressing steps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“趁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!