Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跇
Pinyin: yì
Meanings: Bước dài, vượt qua một khoảng cách lớn., To take long strides or cross a large distance., ①超越:“跇峦阬,超唐陂。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①超越:“跇峦阬,超唐陂。”
Grammar: Động từ thường dùng trong văn cảnh mô tả hành động di chuyển mạnh mẽ.
Example: 他一步就跇过了小溪。
Example pinyin: tā yí bù jiù yì guò le xiǎo xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ một bước đã vượt qua dòng suối nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước dài, vượt qua một khoảng cách lớn.
Nghĩa phụ
English
To take long strides or cross a large distance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“跇峦阬,超唐陂。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!