Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跅弢不羁
Pinyin: tuò tāo bù jī
Meanings: Describing someone who is free-spirited and unrestrained by rules., Tả về người phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc., 放荡不受拘束。同跅弛不羁”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 罒, 革, 马
Chinese meaning: 放荡不受拘束。同跅弛不羁”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách con người trong văn cảnh thể hiện sự tự do, không câu nệ.
Example: 他性格跅弢不羁,从不在意世俗眼光。
Example pinyin: tā xìng gé tuò tāo bù jī , cóng bú zài yì shì sú yǎn guāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có tính cách phóng khoáng, không bận tâm đến ánh mắt của người đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tả về người phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi quy tắc.
Nghĩa phụ
English
Describing someone who is free-spirited and unrestrained by rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放荡不受拘束。同跅弛不羁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế