Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yuè

Meanings: To leap, jump, or spring up., Nhảy, bật nhảy, vọt lên., ①迅疾。[合]跃升(迅速提升);跃进(快速前进)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 夭, 𧾷

Chinese meaning: ①迅疾。[合]跃升(迅速提升);跃进(快速前进)。

Hán Việt reading: dược

Grammar: Là động từ mô tả hành động nhảy hoặc bật lên. Có thể đứng trước danh từ để chỉ đối tượng thực hiện việc nhảy.

Example: 鱼跃出水面。

Example pinyin: yú yuè chū shuǐ miàn 。

Tiếng Việt: Cá nhảy ra khỏi mặt nước.

yuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy, bật nhảy, vọt lên.

dược

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To leap, jump, or spring up.

迅疾。跃升(迅速提升);跃进(快速前进)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跃 (yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung